info@messer.co.th

Sản phẩm

Với một danh mục sản phẩm Khí công nghiệp đa dạng, Messer kỳ vọng sẽ đáp ứng được tất cả các nhu cầu về khí của khách hàng

Khí heli

Ký hiệu hóa học

He

Có mặt ở:

Khối lượng khí Heli trong bầu khí quyển của Trái đất là 5,25 ppm, đây là nguyên tố phổ biến thứ hai trong vũ trụ, phần lớn nguồn cung cấp khí đốt tự nhiên của Trái đất, nhưng cũng có trong dầu thô, đá núi lửa và bầu khí quyển của Trái đất

Nhiệt độ sôi:

-269 °C

Nhiệt độ đông:

-272.2 °C

Đặc điểm chính:

Khí hiếm không màu, không mùi, không độc, có vị trung tính, là chất duy nhất không đông đặc dưới áp suất khí quyển tiêu chuẩn ngay cả ở độ không tuyệt đối (- 273,15 °C)

Khai thác:

Chủ yếu từ khí tự nhiên

液氦用于必须达到极低温度(低于 -200 摄氏度)但传统制冷系统不具有成本效益的地方。 氦气冷却用于磁共振成像 (MRI) 和核磁共振 (NMR) 光谱系统。 在焊接和切割技术中,气态氦在许多过程中起着重要作用。 电子工业和玻璃制造也需要氦气。 充满氦气的气球升空用于研究等目的。 它还用于安全气囊发生器和寻找泄漏。 潜水员需要含有一定比例氦气的混合物才能潜入更深的地方。

氦气在所有气体中的分子量仅次于氢气。 此外,它是一种绝对惰性的气体——因此即使在高温下,它也不会形成化合物。 液氦是所有气体中沸点最低的(负 269 摄氏度),这使其成为最冷的液体。 它的小原子直径使氦能够穿透最小的开口和孔隙。

法国人朱尔斯·詹森 (Jules Janssen) 在 1868 年的一次日全食期间发现了氦:他在太阳光谱中观察到浅黄色线条,这表明这是一种未知元素。 同年,英国研究员 Norman Lockyer 证实了 Janssen 的观察。 他与同事爱德华·弗兰克兰 (Edward Frankland) 一起提议将这种新元素命名为氦,大致意思是“太阳金属”。 1882 年,意大利人 Luigi Palmieri 通过对一块喷出的火山岩进行光谱分析,首次证明了地球上存在氦气。

20世纪初,美国的天然气田中发现了大量的氦气。 由于拥有天然气储量,加拿大、波兰和俄罗斯,最终还有阿尔及利亚和卡塔尔,也都成为了国际氦气供应商。 2016 年,坦桑尼亚发现了大量的氦气。 尽管如此,不断增加的氦气消耗量已经让专家们多次谈到氦气短缺的问题。 当时和现在一样,应对措施包括回收氦气的工厂和处理这种惰性气体的更可持续的做法。

Xem thêm ứng dụng khí Heli tại đây:

Bệnh viện
KHÍ HELI VÀ TIỀM NĂNG Y TẾ TRONG TƯƠNG LAI

Xem thêm các dịch vụ của Messer tại đây:

Bạn có thắc mắc liên quan đến sản phẩm, dịch vụ và ứng dụng công nghệ của Messer?

Chúng tôi luôn sẵn sàng để hỗ trợ

Dịch vụ hoàn hảo đến từ chuyên gia khí công nghiệp hàng đầu thế giới tại Việt Nam

zh_CNChinese